Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天文電報中央局
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
中央情報局 ちゅうおうじょうほうきょく
Cơ quan Tình báo Trung ương
アメリカ中央情報局 アメリカちゅうおうじょうほうきょく
cục tình báo trung ương Hoa Kì (CIA)
電報局 でんぽうきょく
nơi đánh điện
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
中央放送局 ちゅうおうほうそうきょく
đài phát thanh (hay truyền hình) trung ương
局報 きょくほう
thông cáo chính thức
中央 ちゅうおう
trung ương