Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天方直実
実直 じっちょく
trung thực; làm vững vàng
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
実直な じっちょくな
đần.
直方体 ちょくほうたい
hình hộp vuông
天文方 てんもんかた
Văn phòng thời kỳ Edo phụ trách đo đạc thiên văn, khảo sát, dịch sách phương Tây, v.v.
謹厳実直 きんげんじっちょく
trung thực và nghiêm chỉnh
直示天秤 ちょくじてんびん
analytical balance, direct reading balance
九天直下 きゅうてんちょっか
rơi đâm đầu xuống; lao thẳng xuống; sự va chạm thình lình