天日干し
てんぴぼし「THIÊN NHẬT KIỀN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự phơi nắng
天日干
しした
布団
は、ふわふわしてとても
気持
ちいいです。
Chăn nệm được phơi nắng thì rất mềm mại và dễ chịu.

Bảng chia động từ của 天日干し
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 天日干しする/てんぴぼしする |
Quá khứ (た) | 天日干しした |
Phủ định (未然) | 天日干ししない |
Lịch sự (丁寧) | 天日干しします |
te (て) | 天日干しして |
Khả năng (可能) | 天日干しできる |
Thụ động (受身) | 天日干しされる |
Sai khiến (使役) | 天日干しさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 天日干しすられる |
Điều kiện (条件) | 天日干しすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 天日干ししろ |
Ý chí (意向) | 天日干ししよう |
Cấm chỉ(禁止) | 天日干しするな |