天道干し
てんとうほし「THIÊN ĐẠO KIỀN」
Phơi khô ngoài nắng

天道干し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 天道干し
干天 かんてん
trời hạn.
天干 てんかん
celestial stems (10 signs of the Chinese calendar)
干しざお 干しざお
Dụng cụ treo quần áo
天日干し てんぴぼし
sự phơi nắng
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
天道 てんとう てんどう あまじ
đạo trời.
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.