Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
天明 てんめい
hửng sáng; lúc rạng đông.
天理 てんり
luật tự nhiên; luật trời
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
明大 めいだい
trường đại học meiji
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.