Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鋳物 いもの
đồ đúc; sản phẩm đúc
天明 てんめい
hửng sáng; lúc rạng đông.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
鋳物鍋 いものなべ
nồi gang
鋳物師 いものし
thợ đúc
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.