天機を漏らす
てんきをもらす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
To leak a major secret

Bảng chia động từ của 天機を漏らす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 天機を漏らす/てんきをもらすす |
Quá khứ (た) | 天機を漏らした |
Phủ định (未然) | 天機を漏らさない |
Lịch sự (丁寧) | 天機を漏らします |
te (て) | 天機を漏らして |
Khả năng (可能) | 天機を漏らせる |
Thụ động (受身) | 天機を漏らされる |
Sai khiến (使役) | 天機を漏らさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 天機を漏らす |
Điều kiện (条件) | 天機を漏らせば |
Mệnh lệnh (命令) | 天機を漏らせ |
Ý chí (意向) | 天機を漏らそう |
Cấm chỉ(禁止) | 天機を漏らすな |