天機
てんき「THIÊN KI」
Tài năng thiên bẩm
☆ Danh từ
Bí mật của vũ trụ, thiên cơ

Từ đồng nghĩa của 天機
noun
天機 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 天機
天機を漏らす てんきをもらす
to leak a major secret
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.