Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
天気図
てんきず
bản đồ thời tiết
高層天気図 こうそうてんきず
Biểu đồ khí tượng tầng cao.
天体図 てんたいず
bản đồ thiên thể; bản đồ sao
天伏図 てんぶせず
Bản vẽ trần
天宮図 てんきゅうず
Lá số tử vi.
天球図 てんきゅうず
Lá số tử vi
天気 てんき
thời tiết
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
「THIÊN KHÍ ĐỒ」
Đăng nhập để xem giải thích