Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
脳天 のうてん
đỉnh đầu, đầu não
気脳症 きのうしょう
sự tràn khí khoang sọ
天気 てんき
thời tiết
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện