Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
天気 てんき
thời tiết
天子の座 てんしのざ
Ngai vàng.
天子 てんし
Hoàng đế; thiên tử.
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện