Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天池真佐雄
天真 てんしん
Tính ngây thơ
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
天体写真 てんたいしゃしん
ảnh thiên thể
天真爛漫 てんしんらんまん
sự ngây thơ trong trắng.
天真流露 てんしんりゅうろ
manifestation (revelation) of one's natural sincerity (naivete)