Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天河二号
天河 てんが
dải Ngân hà; dải thiên hà.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
二号 にごう
Vợ lẽ; nàng hầu; thiếp (thê thiếp).
天の河 あまのがわ
ngân hà; dải ngân hà.
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
二河白道 にがびゃくどう
thuyết giảng về sự cứu rỗi của phật giáo amida trong phật giáo tịnh độ
天気記号 てんききごう
biểu tượng thời tiết
二重根号 にじゅーこんごー
dấu căn kép