Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
測量船 そくりょうせん
khảo sát tình hình chung ship
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
概測 概測
đo đạc sơ bộ
測量 そくりょう
dò
天測 てんそく
Sự quan sát thiên văn
海洋船 かいようせん
thuyền đi biển.
外洋船 がいようせん
ship đi biển
インドよう インド洋
Ấn độ dương