Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
測量船
そくりょうせん
khảo sát tình hình chung ship
概測 概測
đo đạc sơ bộ
測量 そくりょう
dò
概測する 概測する
ước tính
観測船 かんそくせん
quan sát ship
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
再測量 さいそくりょう
nghiên cứu lại; quan trắc lại; đo vẽ lại, sự nghiên cứu lại; sự quan trắc lại; sự đo vẽ lại
測量家 そくりょうか
nhà quan trắc
測量法 そくりょーほー
phương pháp đo lường
「TRẮC LƯỢNG THUYỀN」
Đăng nhập để xem giải thích