Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天洋丸級貨客船
貨客船 かきゃくせん かかくせん
thuyền vừa chở hàng vừa chở khách.
貨客 かきゃく
hàng hoá và hành khách
船級 せんきゅう
hệ thống phân cấp tàu, hệ thống phân loại tàu
客船 きゃくせん
tàu du lịch
船客 せんきゃく
Khách đi tàu, khách đi thuyền
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).