Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天津司舞
天津 あまつ てんしん
Thiên Tân
天津神 あまつかみ てんしんしん
những chúa trời thiên đường; michizane có tinh thần
天津飯 てんしんはん
cơm gồm trứng ốp la và cua
天津御姉 あまつみこ てんしんごあね
hoàng đế
天津乙女 あまつおとめ てんしんおとめ
thiếu nữ thiên cầu
天津日嗣 てんしんひつぎ
ngai vàng đế quốc
天津鞴韜 てんしんふくとう あまつたたら
học thuyết phật giáo shinto
天津御祖 あまつみおや てんしんごそ
tổ tiên đế quốc