Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天津地下鉄1号線
地下鉄 ちかてつ
tàu điện ngầm
地下線 ちかせん
tuyến xe điện ngầm
天津 あまつ てんしん
Thiên Tân
営団地下鉄 えいだんちかてつ
đường xe điện ngầm cao tốc của nhà nước khu vực Teito; đường xe điện ngầm Eidan
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
ズボンした ズボン下
quần đùi
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
天津神 あまつかみ てんしんしん
những chúa trời thiên đường; michizane có tinh thần