Các từ liên quan tới 天津条約 (1885年6月)
天津条約 てんしんじょうやく
Công ước Thiên Tân
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
じょうとじょうこう(ようせんけいやく) 譲渡条項(用船契約)
điều khoản chuyển nhượng hợp đồng thuê tàu.
条約 じょうやく
điều ước
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
天津 あまつ てんしん
Thiên Tân