Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天津神・国津神
天津神 あまつかみ てんしんしん
những chúa trời thiên đường; michizane có tinh thần
国津神 くにつかみ ちぎ
gods of the land, earthly deities
禍津日神 まがつひのかみ まがついのかみ
evil gods (who cause sin, etc.)
天津 あまつ てんしん
Thiên Tân
国津 くにつ
of the land
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
津津 しんしん
như brimful
天津飯 てんしんはん
cơm gồm trứng ốp la và cua