Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
天津 あまつ てんしん
Thiên Tân
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
天津神 あまつかみ てんしんしん
những chúa trời thiên đường; michizane có tinh thần
天津飯 てんしんはん
cơm gồm trứng ốp la và cua
天津御姉 あまつみこ てんしんごあね
hoàng đế
天津乙女 あまつおとめ てんしんおとめ
thiếu nữ thiên cầu