鞴韜
ふいごとう たたら「THAO」
☆ Danh từ
Bí thuật (trong võ thuật hoặc tôn giáo)
彼
は
鞴韜
を
学
ぶために、
数年間厳
しい
修行
を
重
ねました。
Anh ấy đã trải qua nhiều năm rèn luyện khắc nghiệt để học bí thuật.

鞴韜 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鞴韜
天津鞴韜 てんしんふくとう あまつたたら
học thuyết phật giáo shinto
韜晦 とうかい
giấu đi; giấu giếm (tài năng,....)
韜略 とうりゃく
Chiến lược; chiến thuật.
蹈鞴 たたら
đặt chân lên những tiếng rống
踏鞴 たたら
ống thổi chân
韜晦趣味 とうかいしゅみ
việc có xu hướng che giấu tài năng của mình
自己韜晦 じことうかい
che giấu tài năng
蹈鞴を踏む たたらをふむ
lung lay, sắp đổ, đi lảo đảo; đi chập chững