Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê
カスピかい カスピ海
biển Caspia
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
海天狗 うみてんぐ ウミテング
cá rồng thân to
天空海濶 てんくうかいかつ
sáng sủa như bầu trời và biển
一天四海 いってんしかい
toàn thế giới
海がめ うみがめ うみガメ ウミガメ
rùa biển