Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
天狗 てんぐ
người khoác lác
天狗話 てんぐばなし
Câu chuyện khoác lác.
天狗猿 てんぐざる テングザル
proboscis monkey (Nasalis larvatus), long-nosed monkey
天狗茸 てんぐたけ テングタケ
(thực vật học) nấm amanit
烏天狗 からすてんぐ
yêu tinh mỏ quạ
天狗風 てんぐかぜ
Cơn lốc thình lình.
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê