天涯万里
てんがいばんり「THIÊN NHAI VẠN LÍ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Very far away, the heavenly shores

天涯万里 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 天涯万里
天涯 てんがい
đường chân trời
万里 ばんり
hàng nghìn dặm
万天 ばんてん まんてん
toàn bộ thế giới
天涯孤独 てんがいこどく
cô đơn nơi đất khách quê người; thân cô thế cô, một thân một mình
天涯地角 てんがいちかく
chân trời góc bể
天涯比隣 てんがいひりん
a great distance does not detract from the feeling (relationship) of endearment, feeling as though a dear one faraway were living in one's close neighborhood
波濤万里 はとうばんり
vùng đất xa lạ
雲泥万里 うんでいばんり
khoảng cách lớn (như trời và đất)