Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
天涯孤独
てんがいこどく
cô đơn nơi đất khách quê người
孤独 こどく
cô đơn; cô độc; lẻ loi; một mình
天涯 てんがい
đường chân trời
孤独死 こどくし
chết trong cô độc
孤独な こどくな
trơ trọi.
孤独感 こどくかん
cảm giác cô độc, cô đơn
孤独の こどくの
đơn thân.
鰥寡孤独 かんかこどく
với không ai ở trên người mà tới phụ thuộc; nói ra cảnh cô đơn
天涯地角 てんがいちかく
chân trời góc bể
「THIÊN NHAI CÔ ĐỘC」
Đăng nhập để xem giải thích