Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
天災 てんさい
thiên tai
落語 らくご
truyện cười; truyện vui
天災地変 てんさいちへん
thảm họa thiên nhiên
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
落語家 らくごか
người kể những câu chuyện hài hước
天災に被災する てんさいにひさいする
Bị thiệt hại do thiên tai.
アムハリクご アムハリク語
tiếng Amharic
アイルランドご アイルランド語
tiếng Ai len