天然痘
てんねんとう「THIÊN NHIÊN ĐẬU」
☆ Danh từ
Bệnh đậu mùa
天然痘
の
予防接種
を
受
ける
Được tiêm chủng loại thuốc phòng ngừa bệnh đậu mùa
天然痘
に
対
して
免疫性
がある
Miễn dịch đậu mùa
天然痘
に
対
して
免疫性
がある
Miễn dịch đậu mùa

Từ đồng nghĩa của 天然痘
noun