Các từ liên quan tới 天然資源省 (カナダ)
天然資源 てんねんしげん
tài nguyên thiên nhiên
省資源 しょうしげん
cất giữ những tài nguyên
自然資源 しぜんしげん
tài nguyên thiên nhiên
資源環境省 しげんかんきょうしょう
Bộ Tài nguyên Môi trường.
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
天然資源保護論者 てんねんしげんほごろんしゃ
Người bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
資源 しげん
tài nguyên.