資源環境省
しげんかんきょうしょう
Bộ Tài nguyên Môi trường.
資源環境省
Bộ Tài nguyên Môi trường

資源環境省 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 資源環境省
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
環境省 かんきょうしょう
Bộ Môi trường
省資源 しょうしげん
cất giữ những tài nguyên
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
環境光源 かんきょうこうげん
nguồn sáng xung quanh
投資環境 とうしかんきょう
môi trường đầu tư
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
環境 かんきょう
hoàn cảnh