Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
木の葉天狗 このはてんぐ
weak tengu (goblin)
天狗 てんぐ
người khoác lác
天狗話 てんぐばなし
Câu chuyện khoác lác.
海天狗 うみてんぐ ウミテング
cá rồng thân to
天狗猿 てんぐざる テングザル
proboscis monkey (Nasalis larvatus), long-nosed monkey
天狗茸 てんぐたけ テングタケ
(thực vật học) nấm amanit
烏天狗 からすてんぐ
yêu tinh mỏ quạ
天狗風 てんぐかぜ
Cơn lốc thình lình.