Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天理医療大学
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
医療/医学 いりょう/いがく
Y tế / y học
県立医療大学 けんりついりょうだいがく
đại học y tế tỉnh
理学療法とリハビリテーション医学 りがくりょーほーとリハビリテーションいがく
liệu pháp vật lý trị liệu và phục hồi chức năng
医療大麻 いりょうたいま
cần sa dùng trong y tế
医療 いりょう
sự chữa trị
理学療法 りがくりょうほう
vật lý trị liệu
医療情報学 いりょうじょうほうがく
tin học y tế