理学療法とリハビリテーション医学
りがくりょーほーとリハビリテーションいがく
Liệu pháp vật lý trị liệu và phục hồi chức năng
理学療法とリハビリテーション医学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 理学療法とリハビリテーション医学
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
理学療法 りがくりょうほう
vật lý trị liệu
医療/医学 いりょう/いがく
Y tế / y học
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.