理学療法
りがくりょうほう「LÍ HỌC LIỆU PHÁP」
☆ Danh từ
Vật lý trị liệu
理学療法
の
結果
、
足
を
動
かせるまでになった。
Kết quả sau khi tập vật lý trị liệu là đã có thể cử động được bàn chân.

理学療法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 理学療法
理学療法士 りがくりょうほうし
nhà vật lý trị liệu <THGT>
理学療法とリハビリテーション医学 りがくりょーほーとリハビリテーションいがく
liệu pháp vật lý trị liệu và phục hồi chức năng
理学療法(専門業務) りがくりょーほー(せんもんぎょーむ)
liệu pháp vật lý trị liệu
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
心理療法 しんりりょうほう
phép chữa bằng tâm lý
物理療法 ぶつりりょうほう
(y học) vật lý trị liệu
法理学 ほうりがく
khoa luật pháp, luật học, sự giỏi về luật pháp
化学療法 かがくりょうほう
phép chữa hoá học