Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天理大学
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
理科大学 りかだいがく
trường khoa học tự nhiên
天体物理学 てんたいぶつりがく
vật lý học thiên thể
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
天理 てんり
luật tự nhiên; luật trời
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.