Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天田有希子
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
希有 けう
hiếm có; khác thường
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
有田焼 ありたやき
đồ gốm sứ Arita
有頂天 うちょうてん
sướng rơn; hân hoan; lâng lâng; sung sướng ngập tràn; bay trên mây; hạnh phúc vô bờ
天子 てんし
Hoàng đế; thiên tử.
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
アレカやし アレカ椰子
cây cau