Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天矢場駅
矢場 やば
nhà chứa, nhà thổ
矢場女 やばおんな
prostitute in a brothel disguised as an archery range
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
天候相場 てんこうそうば
thị trường thời tiết (phản ánh sự ảnh hưởng của các yếu tố thời tiết đến giá cả hàng hóa và hoạt động giao dịch trên thị trường)
駅前広場 えきまえひろば
nhà ga thẳng góc (công viên (trung tâm mua sắm))
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).