天候相場
てんこうそうば「THIÊN HẬU TƯƠNG TRÀNG」
☆ Danh từ
Thị trường thời tiết (phản ánh sự ảnh hưởng của các yếu tố thời tiết đến giá cả hàng hóa và hoạt động giao dịch trên thị trường)
天候相場
が
変動
することで、
農産物
の
価格
にも
影響
が
出
ます。
Thị trường thời tiết biến động sẽ ảnh hưởng đến giá cả nông sản.

天候相場 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 天候相場
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
天候 てんこう
thời tiết
相場 そうば
giá cả thị trường
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
市場相場 しじょうそうば
bản yết giá.