Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天神復興公営住宅
復興住宅 ふっこうじゅうたく
nhà ở tái thiết
公営住宅 こうえいじゅうたく
Nhà công cộng
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
市営住宅 しえいじゅうたく
nhà cửa thành phố
公団住宅 こうだんじゅうたく
nhà cửa công cộng
新興住宅地 しんこうじゅうたくち
khu dân cư mới
住宅 じゅうたく
nhà ở; nơi sống.
住宅金融公庫 じゅうたくきんゆうこうこ
nhà cửa cho vay công ty