Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天竜スーパー林道
天竜 てんりゅう てんりょう
heavenly dragon
林道 りんどう
đường (dẫn) xuyên qua rừng; đường (dẫn) vùng rừng
スーパーOCN スーパーOCN
siêu ocn
スーパーG3 スーパーG3
máy fax super g3
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
天道 てんとう てんどう あまじ
đạo trời.