Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
天罰 てんばつ
việc trời phạt
天罰覿面 てんばつてきめん
sự quả báo.
天罰が下る てんばつがくだる
nhận hình phạt thiêng liêng
罰 ばち ばつ
sự phạt; sự trừng phạt
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
懲罰 ちょうばつ
sự trừng phạt
処罰 しょばつ
sự phạt; sự xử phạt.
罰ゲーム ばつゲーム
game có phạt