Các từ liên quan tới 天罰エンジェルラビィ☆
天罰 てんばつ
việc trời phạt
天罰覿面 てんばつてきめん
sự quả báo.
天罰が下る てんばつがくだる
nhận hình phạt thiêng liêng
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
罰 ばち ばつ
sự phạt; sự trừng phạt
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
罰一 ばついち バツいち バツイチ
Ly Hôn
罰室 ばっしつ
phòng để trừng phạt