天罰が下る
てんばつがくだる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Nhận hình phạt thiêng liêng

Bảng chia động từ của 天罰が下る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 天罰が下る/てんばつがくだるる |
Quá khứ (た) | 天罰が下った |
Phủ định (未然) | 天罰が下らない |
Lịch sự (丁寧) | 天罰が下ります |
te (て) | 天罰が下って |
Khả năng (可能) | 天罰が下れる |
Thụ động (受身) | 天罰が下られる |
Sai khiến (使役) | 天罰が下らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 天罰が下られる |
Điều kiện (条件) | 天罰が下れば |
Mệnh lệnh (命令) | 天罰が下れ |
Ý chí (意向) | 天罰が下ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 天罰が下るな |
天罰が下る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 天罰が下る
天罰 てんばつ
việc trời phạt
天が下 あまがした あめがした
toàn bộ nước; quần chúng; thế giới; sức mạnh cai trị; việc có một có sở hữu cách
天下る あまくだる
để thừa kế từ thiên đàng
ズボンした ズボン下
quần đùi
天罰覿面 てんばつてきめん
sự quả báo.
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
天下 てんか てんが てんげ
cách riêng
罰が当たる ばちがあたる
Nhận lấy quả báo, bị báo ứng.sự trả giá.