Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天美佐利命
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
天命 てんめい
định mệnh
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
美人薄命 びじんはくめい
hồng nhan bạc mệnh
天成の美 てんせいのび
Vẻ đẹp tự nhiên
天の美禄 てんのびろく
alcohol
とう利天 とういりてん
một thế giới quan trọng của các vị thần trong vũ trụ học phật giáo
摩利支天 まりしてん
Ma Lợi Chi Bồ Tát