Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天羽槌雄神
天神 てんじん
thiên thần
槌 つち
búa.
天の羽衣 あまのはごろも てんのはごろも
có lông phủ kín (của) thiên thần mặc áo choàng
天神髷 てんじんまげ
tenjin hairstyle
天津神 あまつかみ てんしんしん
những chúa trời thiên đường; michizane có tinh thần
天神髭 てんじんひげ てんしんひげ
chòm râu dê.
天一神 てんいちじん なかがみ てんいつじん
thần Tenichi ( Nakagami)
相槌 あいづち あいずち
sự hưởng ứng; đồng tình; tán thưởng; hưởng ứng; tán đồng