天耳通
てんにつう「THIÊN NHĨ THÔNG」
☆ Danh từ
Một vị thần với đôi tai siêu phàm có thể nghe thấy mọi tiếng nói và âm thanh của thế giới

天耳通 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 天耳通
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
天眼通 てんげんつう てんがんつう
sự sáng suốt
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
にゅーすのつうほう ニュースの通報
báo tin tức.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF