Các từ liên quan tới 天草アレグリアガーデンズ
天草 てんぐさ テングサ
Thạch xoa; thạch trắng; aga.
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
草草 そうそう
sự ngắn gọn; đơn giản, khẩn trương, gấp gáp
草 くさ そう
cỏ
天 てん あめ あま
trời.
天文天頂 てんもんてんちょう
thiên đỉnh; điểm ngay phía trên đầu
天上天下 てんじょうてんげ
cả thế giới, khắp trời và đất
天一天上 てんいちてんじょう
days on which Ten'ichijin is in heaven (the 30th to the 45th days of the sexagenary cycle)