Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
天草 てんぐさ テングサ
Thạch xoa; thạch trắng; aga.
二年草 にねんそう にねんくさ
cây hai năm một lần
二輪草 にりんそう
soft windflower, Anemone Flaccida
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
一姫二太郎 いちひめにたろう
 con gái đâù lòng là tốt nhất
二重天井 にじゅーてんじょー
trần đôi