Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天蝎宮
蝎座 さそりざ
Cung Hổ Cáp.
蛇蝎 だかつ
sự ghét cay ghét đắng; sự ghê tởm, cái đáng ghét; cái đáng ghê tởm
天蠍宮 てんかつきゅう
 cung Bọ Cạp
天宮図 てんきゅうず
Lá số tử vi.
天秤宮 てんびんきゅう
Cung Thiên Bình
大鬧天宮 だいどうてんぐう
Đại náo thiên cung =))
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
宮 みや きゅう
đền thờ