天袋
てんぶくろ「THIÊN ĐẠI」
☆ Danh từ
Không gian kho ở trên phòng nhỏ

天袋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 天袋
ふくろらーめん 袋ラーメン
mì gói.
天然ゴム手袋 てんねんゴムてぶくろ
găng tay cao su tự nhiên
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
天然ゴム ディスポ手袋 てんねんゴム ディスポてぶくろ てんねんゴム ディスポてぶくろ てんねんゴム ディスポてぶくろ
găng tay dùng 1 lần cao su tự nhiên
袋 たい ふくろ
bì; bao; túi; phong bao
túi bọc
天然ゴム クリーンルーム用手袋 てんねんゴム クリーンルームようてぶくろ てんねんゴム クリーンルームようてぶくろ てんねんゴム クリーンルームようてぶくろ
găng tay cao su tự nhiên dùng trong phòng sạch
ポリ袋(ゴミ袋) ポリふくろ(ゴミふくろ)
Túi nhựa (túi rác)