Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天豊津媛命
天津 あまつ てんしん
Thiên Tân
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
天命 てんめい
định mệnh
媛 ひめ
tiểu thư xuất thân cao quý; công chúa (đặc biệt là trong bối cảnh phương Tây, truyện kể, v.v.)
天津神 あまつかみ てんしんしん
những chúa trời thiên đường; michizane có tinh thần
天津飯 てんしんはん
cơm gồm trứng ốp la và cua
天津御姉 あまつみこ てんしんごあね
hoàng đế
天津乙女 あまつおとめ てんしんおとめ
thiếu nữ thiên cầu